Some examples of word usage: parasitized
1. The caterpillar was parasitized by a wasp, which laid its eggs inside its body.
Sâu bướm đã bị nhiễm ký sinh bởi một con ong, đặt trứng vào cơ thể của nó.
2. The fish in the aquarium were parasitized by a type of protozoa, causing them to become weak and ill.
Cá trong bể cá đã bị nhiễm ký sinh bởi một loại vi trùng, khiến chúng trở nên yếu đuối và ốm đau.
3. The dog was parasitized by fleas, leading to constant scratching and discomfort.
Con chó đã bị nhiễm bởi bọ chét, dẫn đến việc ngứa ngáy và không thoải mái liên tục.
4. The farmer's crops were parasitized by a type of fungus, causing them to wilt and die.
Các cây trồng của người nông dân đã bị nhiễm ký sinh bởi một loại nấm, khiến chúng héo và chết.
5. The bird's nest was parasitized by a cuckoo, which laid its eggs in the nest and tricked the other birds into raising its offspring.
Tổ chim của chim bị nhiễm bởi một con chim cu cu, đặt trứng vào tổ và lừa những con chim khác nuôi dạy con của nó.
6. The human body can be parasitized by various types of worms, causing digestive issues and other health problems.
Cơ thể con người có thể bị nhiễm ký sinh bởi nhiều loại sán, gây ra các vấn đề về tiêu hóa và các vấn đề sức khỏe khác.