Some examples of word usage: parhelic
1. The parhelic circle appeared in the sky as a beautiful and rare optical phenomenon.
(Đường tròn parhelic xuất hiện trên bầu trời như một hiện tượng quang học đẹp và hiếm.)
2. The parhelic arc extended across the horizon, creating a stunning display of light.
(Dải parhelic kéo dài qua chân trời, tạo ra một bức tranh ánh sáng tuyệt đẹp.)
3. I had never seen a parhelic sun dog before, but it was a magical sight to behold.
(Tôi chưa bao giờ thấy một con chó mặt trời parhelic trước đây, nhưng đó là một cảnh tượng kỳ diệu.)
4. The parhelic phenomenon occurs when sunlight is refracted by ice crystals in the atmosphere.
(Hiện tượng parhelic xảy ra khi ánh sáng mặt trời bị khúc xạ bởi tinh thể băng trong không khí.)
5. The parhelic halo encircled the sun, creating a halo of light around it.
(Vòng parhelic vây quanh mặt trời, tạo ra một vòng sáng quanh nó.)
6. Scientists study parhelic phenomena to better understand the behavior of light in the atmosphere.
(Các nhà khoa học nghiên cứu về hiện tượng parhelic để hiểu rõ hơn về hành vi của ánh sáng trong không khí.)
Translate to Vietnamese:
1. Đường tròn parhelic xuất hiện trên bầu trời như một hiện tượng quang học đẹp và hiếm.
2. Dải parhelic kéo dài qua chân trời, tạo ra một bức tranh ánh sáng tuyệt đẹp.
3. Tôi chưa bao giờ thấy một con chó mặt trời parhelic trước đây, nhưng đó là một cảnh tượng kỳ diệu.
4. Hiện tượng parhelic xảy ra khi ánh sáng mặt trời bị khúc xạ bởi tinh thể băng trong không khí.
5. Vòng parhelic vây quanh mặt trời, tạo ra một vòng sáng quanh nó.
6. Các nhà khoa học nghiên cứu về hiện tượng parhelic để hiểu rõ hơn về hành vi của ánh sáng trong không khí.