Some examples of word usage: parity
1. The two teams are evenly matched, so there is parity in skill level.
- Hai đội bóng này ngang tài ngang sức, vì vậy có sự cân đối về trình độ.
2. Gender parity in the workplace is still a major issue that needs to be addressed.
- Sự cân bằng giới tính trong nơi làm việc vẫn là một vấn đề lớn cần được giải quyết.
3. The company strives to achieve pay parity among all its employees.
- Công ty cố gắng đạt được sự cân bằng về lương lậu giữa tất cả nhân viên của mình.
4. The government is implementing policies to promote educational parity among different socio-economic groups.
- Chính phủ đang áp dụng các chính sách để thúc đẩy sự cân bằng giáo dục giữa các nhóm xã hội kinh tế khác nhau.
5. The parity of treatment between employees is important for maintaining a positive work environment.
- Sự cân bằng trong cách xử lý giữa các nhân viên là quan trọng để duy trì một môi trường làm việc tích cực.
6. The team captain emphasized the importance of parity in teamwork to achieve success.
- Đội trưởng nhấn mạnh tầm quan trọng của sự cân bằng trong làm việc nhóm để đạt được thành công.