(nghĩa bóng) tránh khéo, lẩn tránh, đánh trống lảng
to parry a question: lẩn tránh một câu hỏi
Some examples of word usage: parries
1. The skilled fencer effortlessly parries his opponent's attacks.
(Anh kiếm thuật giỏi một cách dễ dàng từ chối các cuộc tấn công của đối thủ.)
2. She parries questions about her personal life with humor and grace.
(Cô từ chối các câu hỏi về cuộc sống cá nhân của mình bằng sự hài hước và duyên dáng.)
3. The knight parries the dragon's fiery breath with his shield.
(Hiệp sĩ từ chối hơi thở đỏ lửa của con rồng bằng cái khiên của mình.)
4. The politician is skilled at parrying tough questions from reporters.
(Người chính trị giỏi từ chối các câu hỏi khó khăn từ các phóng viên.)
5. The ninja quickly parries the enemy's sword strike and counterattacks.
(Nhẫn giỏi từ chối nhanh nhẹn cú đánh kiếm của kẻ thù và phản công.)
6. The boxer uses his quick footwork to parry his opponent's punches.
(Boxer sử dụng sự di chuyển nhanh nhẹn của mình để từ chối các cú đánh của đối thủ.)
An parries antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with parries, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của parries