Some examples of word usage: parsimoniously
1. She lived parsimoniously, only buying necessities and saving money wherever she could.
(Cô ấy sống tiết kiệm, chỉ mua những thứ cần thiết và tiết kiệm tiền ở mọi nơi cô có thể.)
2. The company operated parsimoniously, avoiding unnecessary expenses to increase profits.
(Công ty hoạt động tiết kiệm, tránh chi phí không cần thiết để tăng lợi nhuận.)
3. He dressed parsimoniously, always opting for simple and affordable clothing.
(Anh ấy mặc đồ tiết kiệm, luôn chọn đồ đơn giản và giá cả phải chăng.)
4. The government has been criticized for allocating funds parsimoniously to important social programs.
(Chính phủ đã bị chỉ trích vì phân bổ nguồn lực tiết kiệm cho các chương trình xã hội quan trọng.)
5. She cooked parsimoniously, making sure to use every ingredient efficiently to avoid waste.
(Cô ấy nấu ăn tiết kiệm, đảm bảo sử dụng mỗi nguyên liệu một cách hiệu quả để tránh lãng phí.)
6. The old man lived his entire life parsimoniously, never indulging in luxury or extravagance.
(Ông già sống cả cuộc đời của mình một cách tiết kiệm, không bao giờ thích thú trong xa hoa hoặc phung phí.)