Some examples of word usage: parturiency
1. The midwife assisted the woman in labor through the process of parturiency.
Dược sĩ hỗ trợ người phụ nữ trong quá trình sinh sản.
2. The doctor explained the stages of parturiency to the expectant mother.
Bác sĩ giải thích các giai đoạn của quá trình sinh sản cho người mẹ đang chờ.
3. The pain of parturiency can be intense, but it is all worth it when you hold your baby in your arms.
Cơn đau của quá trình sinh sản có thể rất mạnh, nhưng tất cả đều đáng giá khi bạn ôm con trong vòng tay.
4. The book detailed the physiological changes that occur during parturiency.
Cuốn sách mô tả chi tiết các thay đổi về mặt sinh lý xảy ra trong quá trình sinh sản.
5. The mother-to-be was anxious about the upcoming parturiency and sought advice from her doctor.
Người mẹ sắp trở thành lo lắng về việc sinh sản sắp tới và tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ.
6. The hospital had a dedicated team of nurses and doctors to support women through the process of parturiency.
Bệnh viện có một đội ngũ y tá và bác sĩ nhiệt tình để hỗ trợ phụ nữ qua quá trình sinh sản.