Some examples of word usage: passible
1. The road conditions are passible, but you should still drive carefully.
- Điều kiện đường ổn định, nhưng bạn nên lái xe cẩn thận.
2. The exam was difficult, but it was still passible if you studied hard.
- Kỳ thi khó, nhưng vẫn đạt nếu bạn học chăm chỉ.
3. The bridge is only passible for pedestrians, not vehicles.
- Cây cầu chỉ dành cho người đi bộ, không cho phương tiện.
4. The storm made the hiking trail barely passible.
- Cơn bão làm cho đường đi bộ gần như không thể đi qua.
5. The new law makes it passible for employees to request flexible working hours.
- Đạo luật mới cho phép nhân viên yêu cầu giờ làm việc linh hoạt.
6. The language barrier made communication passible, but not ideal.
- Rào cản ngôn ngữ khiến giao tiếp có thể, nhưng không hoàn hảo.