Some examples of word usage: passively
1. She sat passively in the corner, not participating in the conversation.
( Cô ấy ngồi im lặng ở góc phòng, không tham gia vào cuộc trò chuyện.)
2. The audience watched passively as the performance unfolded on stage.
( Khán giả ngồi một cách thờ ơ khi buổi biểu diễn diễn ra trên sân khấu.)
3. He dealt with the situation passively, choosing not to confront the issue directly.
( Anh ấy giải quyết tình huống một cách thờ ơ, chọn không đối mặt trực tiếp với vấn đề.)
4. The students listened passively to the lecture, not asking any questions.
( Các học sinh nghe bài giảng một cách thờ ơ, không đặt ra bất kỳ câu hỏi nào.)
5. She watched passively as her friends argued, not wanting to get involved.
( Cô ấy nhìn theo một cách thờ ơ khi bạn bè cãi nhau, không muốn tham gia vào.)
6. The company's employees felt frustrated by the passively aggressive behavior of their boss.
( Nhân viên của công ty cảm thấy bực bội với hành vi thờ ơ đầy thù địch của sếp.)