Some examples of word usage: passkeys
1. Don't forget to bring your passkeys with you when you leave the house.
- Đừng quên mang theo chìa khóa khi ra khỏi nhà.
2. The passkeys to the office are kept in a secure location for easy access.
- Chìa khóa vào văn phòng được giữ ở một vị trí an toàn để dễ dàng truy cập.
3. She always keeps her passkeys in a designated pocket in her bag.
- Cô ấy luôn giữ chìa khóa trong một túi được chỉ định trong túi của mình.
4. The passkeys for the safe are kept by the manager for security reasons.
- Chìa khóa cho két sắt được giữ bởi quản lý vì lý do an ninh.
5. Make sure to change the passkeys regularly to ensure the safety of the building.
- Hãy đảm bảo thay đổi chìa khóa thường xuyên để đảm bảo an toàn của tòa nhà.
6. Without the correct passkeys, you won't be able to access certain areas of the building.
- Nếu không có chìa khóa đúng, bạn sẽ không thể truy cập vào một số khu vực của tòa nhà.
1. Đừng quên mang theo chìa khóa khi ra khỏi nhà.
2. Chìa khóa vào văn phòng được giữ ở một vị trí an toàn để dễ dàng truy cập.
3. Cô ấy luôn giữ chìa khóa trong một túi được chỉ định trong túi của mình.
4. Chìa khóa cho két sắt được giữ bởi quản lý vì lý do an ninh.
5. Hãy đảm bảo thay đổi chìa khóa thường xuyên để đảm bảo an toàn của tòa nhà.
6. Nếu không có chìa khóa đúng, bạn sẽ không thể truy cập vào một số khu vực của tòa nhà.