1. The company is in the process of patenting a new technology that could revolutionize the industry.
- Công ty đang trong quá trình đăng ký bản quyền cho một công nghệ mới có thể cách mạng hóa ngành công nghiệp.
2. He spent years researching and patenting his invention before finally bringing it to market.
- Anh ấy đã dành nhiều năm nghiên cứu và đăng ký bản quyền cho phát minh của mình trước khi cuối cùng đưa nó ra thị trường.
3. The process of patenting a new product can be time-consuming and expensive.
- Quá trình đăng ký bản quyền cho một sản phẩm mới có thể tốn thời gian và tốn kém.
4. The company's success is largely due to its aggressive approach to patenting new innovations.
- Sự thành công của công ty chủ yếu đến từ cách tiếp cận quyết liệt trong việc đăng ký bản quyền cho các sáng chế mới.
5. The government offers support and resources to help small businesses with patenting their inventions.
- Chính phủ cung cấp hỗ trợ và nguồn lực để giúp các doanh nghiệp nhỏ với việc đăng ký bản quyền cho các phát minh của họ.
6. It is important to consult with a patent attorney before beginning the process of patenting your idea.
- Quan trọng phải tham khảo với một luật sư bản quyền trước khi bắt đầu quy trình đăng ký bản quyền cho ý tưởng của bạn.
An patenting antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with patenting, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của patenting