Some examples of word usage: paternally
1. He looked at her paternally, as if she were his own daughter.
(Anh ta nhìn cô ấy một cách tựa như con gái của mình.)
2. The teacher spoke to the students paternally, offering guidance and support.
(Thầy giáo nói chuyện với học sinh một cách tựa như người cha, cung cấp hướng dẫn và ủng hộ.)
3. The CEO treated his employees paternally, always looking out for their well-being.
(Tổng giám đốc đã đối xử với nhân viên một cách tựa như người cha, luôn quan tâm đến sức khỏe của họ.)
4. He patted her shoulder paternally, reassuring her that everything would be okay.
(Anh ta vỗ vai cô ấy một cách tựa như người cha, đảm bảo rằng mọi thứ sẽ ổn.)
5. The elderly man smiled paternally at the young children playing in the park.
(Người đàn ông cao tuổi mỉm cười tựa như người cha với những đứa trẻ đang chơi ở công viên.)
6. She hugged her friend paternally, offering comfort in their time of need.
(Cô ấy ôm chầm lấy bạn mình một cách tựa như người cha, cung cấp sự an ủi trong lúc cần thiết.)