Some examples of word usage: patients
1. The doctor spent hours with each of her patients, carefully explaining their treatment options.
(Bác sĩ đã dành nhiều giờ cho mỗi bệnh nhân của mình, cẩn thận giải thích các phương án điều trị của họ.)
2. It's important for healthcare providers to be patient and understanding with their patients.
(Quan trọng là các nhà cung cấp dịch vụ y tế phải kiên nhẫn và hiểu biết với bệnh nhân của họ.)
3. The nurse checked on all of her patients regularly to ensure they were comfortable and well cared for.
(Cô y tá kiểm tra tất cả bệnh nhân của mình đều thường xuyên để đảm bảo họ cảm thấy thoải mái và được chăm sóc tốt.)
4. The hospital has a strict policy of confidentiality to protect the privacy of its patients.
(Bệnh viện có chính sách nghiêm ngặt về bảo mật để bảo vệ sự riêng tư của bệnh nhân của mình.)
5. The support group provides a safe space for patients to share their experiences and connect with others going through similar challenges.
(Nhóm hỗ trợ cung cấp một không gian an toàn cho bệnh nhân chia sẻ kinh nghiệm của họ và kết nối với những người khác đang trải qua những thách thức tương tự.)
6. The doctor's office is always busy, with patients coming in for appointments throughout the day.
(Văn phòng của bác sĩ luôn rất bận rộn, với bệnh nhân đến dự hẹn suốt cả ngày.)