Some examples of word usage: pausing
1. She was pausing to catch her breath during the marathon.
Cô ấy đã dừng lại để thở đều trong cuộc marathon.
2. The teacher was pausing to let the students finish writing down the notes.
Giáo viên đã dừng lại để học sinh viết xong ghi chú.
3. The music paused for a moment before the crescendo.
Âm nhạc dừng lại trong một khoảnh khắc trước cấp độ cao.
4. He paused before answering the question, thinking carefully about his response.
Anh ta dừng lại trước khi trả lời câu hỏi, suy nghĩ cẩn thận về câu trả lời của mình.
5. The movie paused at a crucial moment, leaving the audience in suspense.
Bộ phim dừng lại vào một thời điểm quan trọng, để lại cho khán giả trong tình trạng căng thẳng.
6. The CEO paused during his speech to emphasize a key point.
Giám đốc điều hành đã dừng lại trong bài phát biểu của mình để nhấn mạnh một điểm quan trọng.