Some examples of word usage: pebbled
1. The pebbled beach was perfect for collecting shells and watching the sunrise.
Bãi biển có đá cuội là nơi hoàn hảo để lượm vỏ sò và ngắm bình minh.
2. The driveway was pebbled, making it easy to walk on even in the rain.
Con đường vào nhà có lát đá cuội, giúp dễ dàng đi lại ngay cả khi trời mưa.
3. The pebbled texture of the fabric gave the shirt a unique and interesting look.
Sợi vải có kết cấu đá cuội tạo cho chiếc áo một vẻ ngoài độc đáo và thú vị.
4. The garden path was pebbled, adding a charming touch to the landscaping.
Con đường trong khu vườn được lát đá cuội, tạo thêm một nét quyến rũ cho cảnh quan.
5. The pebbled surface of the road caused the car to bounce and jolt uncomfortably.
Bề mặt đá cuội của con đường khiến cho xe bị nhảy và rung lắc không thoải mái.
6. The pebbled bottom of the river was slippery and made it difficult to walk across.
Đáy sông có đá cuội trơn trượt, làm cho việc đi qua trở nên khó khăn.