Some examples of word usage: peckers
1. The woodpeckers were tapping on the trees searching for insects.
- Các con chim cành cạch đang đập vào cây để tìm kiếm côn trùng.
2. The chickens were pecking at the ground looking for worms.
- Những con gà đang gặm đất để tìm kiếm sâu.
3. The birds' peckers were sharp and powerful, allowing them to break through tough shells.
- Mỏ của các con chim rất sắc bén và mạnh mẽ, giúp chúng phá vỡ vỏ cứng.
4. The woodpeckers have a unique ability to cling to vertical surfaces while pecking.
- Các con chim cành cạch có khả năng đặc biệt để bám vào bề mặt dọc trong khi đập.
5. The peckers of different bird species vary in size and shape depending on their diet and habitat.
- Mỏ của các loài chim khác nhau có kích thước và hình dạng khác nhau tùy thuộc vào chế độ ăn uống và môi trường sống của chúng.
6. The researcher studied the behavior of woodpeckers in order to understand their feeding habits.
- Nhà nghiên cứu nghiên cứu hành vi của các con chim cành cạch để hiểu rõ hơn về thói quen ăn uống của chúng.