Some examples of word usage: pedagogue
1. The pedagogue was known for his engaging teaching style and ability to connect with students on a personal level.
(người giáo sư nổi tiếng với phong cách giảng dạy hấp dẫn và khả năng kết nối với học sinh theo cách cá nhân)
2. The school hired a new pedagogue to lead their music program and inspire a love of music in the students.
(trường đã thuê một giáo sư mới để dẫn dắt chương trình âm nhạc và truyền cảm hứng yêu âm nhạc cho học sinh)
3. As a pedagogue, she believed in creating a supportive and inclusive learning environment for all her students.
(là một giáo sư, cô tin rằng tạo ra một môi trường học tập hỗ trợ và bao gồm cho tất cả học sinh của mình)
4. The pedagogue used innovative teaching methods to keep her students engaged and excited about learning.
(giáo sư đã sử dụng các phương pháp giảng dạy đổi mới để giữ cho học sinh của mình tham gia và hào hứng với việc học)
5. The pedagogue's passion for education was evident in the way she dedicated herself to her students' success.
(sự nhiệt huyết của giáo sư với giáo dục hiện rõ qua cách cô dành hết mình cho sự thành công của học sinh)
6. The pedagogue was respected by both students and colleagues for her dedication to teaching and commitment to student success.
(giáo sư được tôn trọng bởi cả học sinh và đồng nghiệp vì lòng tận tụy trong dạy học và cam kết đến thành công của học sinh)