Some examples of word usage: penurious
1. Despite his penurious lifestyle, he always found a way to help those in need.
Dù cuộc sống của anh ấy khó khăn, anh ấy luôn tìm cách giúp đỡ những người khác.
2. The penurious student struggled to pay for his tuition and books.
Học sinh nghèo khó gặp khó khăn trong việc trả học phí và mua sách.
3. The penurious old man lived in a small, rundown house on the outskirts of town.
Người đàn ông già nghèo sống trong một căn nhà nhỏ, xuống cấp ở ngoại ô thành phố.
4. Sarah's penurious habits helped her save money for her dream vacation.
Thói quen tiết kiệm của Sarah giúp cô tiết kiệm tiền cho kỳ nghỉ mơ ước của mình.
5. The penurious conditions of the orphanage shocked the visitors.
Điều kiện nghèo khó của trại mồ côi làm cho những người thăm quan bàng hoàng.
6. Despite his penurious upbringing, he was determined to succeed and make a better life for himself.
Mặc cho việc lớn lên trong hoàn cảnh nghèo khó, anh ấy quyết tâm thành công và tạo ra cuộc sống tốt hơn cho bản thân.