Some examples of word usage: peptides
1. Peptides are essential building blocks of proteins in the body.
- Peptides là các khối xây dựng cần thiết của protein trong cơ thể.
2. Some skincare products contain peptides to help improve the appearance of skin.
- Một số sản phẩm chăm sóc da chứa peptides để giúp cải thiện vẻ ngoại hình của da.
3. Researchers are studying the role of peptides in muscle growth and repair.
- Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu vai trò của peptides trong sự phát triển và sửa chữa cơ bắp.
4. Peptides can act as signaling molecules in the body, regulating various processes.
- Peptides có thể hoạt động như các phân tử truyền thông trong cơ thể, điều chỉnh các quy trình khác nhau.
5. Athletes sometimes use peptide supplements to enhance their performance.
- Các vận động viên đôi khi sử dụng các loại bổ sung peptide để nâng cao hiệu suất của họ.
6. Peptides are made up of chains of amino acids bonded together.
- Peptides được tạo thành từ chuỗi các axit amin liên kết với nhau.