Some examples of word usage: permanent
1. The tattoo on her arm is permanent and will never fade away.
- Hình xăm trên cánh tay của cô ấy là vĩnh viễn và sẽ không bao giờ phai mờ.
2. He was offered a permanent position at the company after completing his probation period.
- Anh ấy được đề nghị làm việc ở công ty với vị trí cố định sau khi hoàn thành thời gian thử việc.
3. The damage to the building was so severe that it was deemed permanent and irreparable.
- Thiệt hại cho tòa nhà quá nặng nề đến mức được xem là vĩnh viễn và không thể sửa chữa được.
4. The decision to move to a new city was not taken lightly, as it would be a permanent change for the whole family.
- Quyết định chuyển đến một thành phố mới không được đưa ra một cách dễ dàng, vì nó sẽ là một thay đổi vĩnh viễn cho cả gia đình.
5. The doctor informed him that the injury to his knee was permanent and he would never be able to play sports again.
- Bác sĩ thông báo cho anh ta rằng chấn thương ở đầu gối của anh là vĩnh viễn và anh sẽ không bao giờ có thể chơi thể thao lại.
6. The company offers a range of temporary and permanent solutions for their clients' needs.
- Công ty cung cấp một loạt các giải pháp tạm thời và vĩnh viễn cho nhu cầu của khách hàng.