Some examples of word usage: perspicacious
1. She was known for her perspicacious observations and ability to see through people's facades.
- Cô ấy nổi tiếng với những quan sát sắc sảo và khả năng nhìn xuyên qua những mặt nạ của người khác.
2. The perspicacious detective quickly solved the complex case.
- Nhà điều tra sắc sảo nhanh chóng giải quyết vụ án phức tạp.
3. His perspicacious analysis of the situation helped the team come up with a successful strategy.
- Phân tích sắc sảo của anh ấy về tình hình giúp đội nhóm tạo ra một chiến lược thành công.
4. The perspicacious journalist uncovered the corruption scandal that had been hidden for years.
- Nhà báo sắc sảo đã phanh phui vụ bê bối tham nhũng đã được giấu kín trong nhiều năm.
5. The professor's perspicacious lectures always left his students in awe.
- Những bài giảng sắc sảo của giáo sư luôn khiến học sinh của ông thán phục.
6. Despite his young age, he demonstrated a remarkably perspicacious understanding of complex philosophical concepts.
- Mặc dù tuổi trẻ, anh ấy đã chứng minh được một hiểu biết sắc sảo đáng kinh ngạc về các khái niệm triết học phức tạp.