Some examples of word usage: persuaders
1. The sales team used various tactics to convince customers to buy their products, including the use of persuasive language and special offers.
- Đội ngũ bán hàng đã sử dụng nhiều chiến thuật để thuyết phục khách hàng mua sản phẩm của họ, bao gồm việc sử dụng ngôn ngữ thuyết phục và ưu đãi đặc biệt.
2. Politicians are often skilled persuaders, able to sway public opinion with their speeches and promises.
- Các chính trị gia thường là những người thuyết phục tài ba, có khả năng thuyết phục ý kiến công chúng bằng các bài phát biểu và hứa hẹn của họ.
3. The advertising industry relies heavily on persuaders to create campaigns that appeal to consumers and drive sales.
- Ngành quảng cáo phụ thuộc nhiều vào những người thuyết phục để tạo ra các chiến dịch hấp dẫn người tiêu dùng và tăng doanh số bán hàng.
4. Some people are natural persuaders, able to convince others with ease and charisma.
- Một số người là những người thuyết phục tự nhiên, có khả năng thuyết phục người khác một cách dễ dàng và hấp dẫn.
5. The use of social media influencers as persuaders has become increasingly common in marketing strategies.
- Việc sử dụng các người ảnh hưởng trên mạng xã hội như những người thuyết phục trở nên phổ biến hơn trong chiến lược tiếp thị.
6. Teachers are often the best persuaders, able to inspire and motivate students to achieve their full potential.
- Giáo viên thường là những người thuyết phục tốt nhất, có khả năng truyền cảm hứng và động viên học sinh để đạt được tiềm năng tối đa của họ.