Some examples of word usage: pessimist
1. She's such a pessimist, always seeing the negative side of things.
-> Cô ấy thật là một người bi quan, luôn nhìn thấy mặt tiêu cực của mọi vấn đề.
2. Don't be such a pessimist, there's always a silver lining.
-> Đừng làm người bi quan như vậy, luôn có điều tốt đẹp đợi chờ.
3. He considers himself a realist, but others see him as a pessimist.
-> Anh ấy tự xem mình là người hiện thực, nhưng người khác thấy anh ấy là một người bi quan.
4. The pessimist in me is always expecting the worst to happen.
-> Phần bi quan trong tôi luôn mong chờ điều tồi tệ nhất xảy ra.
5. Being a pessimist can sometimes protect you from disappointment.
-> Việc trở thành một người bi quan đôi khi có thể bảo vệ bạn khỏi sự thất vọng.
6. It's important to balance being a realist and a pessimist to have a realistic outlook on life.
-> Quan trọng là cần cân bằng giữa việc là người hiện thực và người bi quan để có cái nhìn thực tế về cuộc sống.