Some examples of word usage: pet subject
1. My pet subject is history, I could talk about it for hours.
Chủ đề yêu thích của tôi là lịch sử, tôi có thể nói về nó suốt giờ.
2. She always brings up her pet subject of environmental conservation in every conversation.
Cô ấy luôn đề cập đến chủ đề yêu thích của mình về bảo tồn môi trường trong mỗi cuộc trò chuyện.
3. His pet subject is politics, and he loves to debate about it with anyone who will listen.
Chủ đề yêu thích của anh ta là chính trị, và anh ấy thích tranh luận về nó với bất kỳ ai nghe.
4. The teacher always encourages her students to explore their own pet subjects for their research projects.
Giáo viên luôn khuyến khích học sinh khám phá chủ đề yêu thích của họ cho dự án nghiên cứu của mình.
5. Whenever he gets the chance, he will start talking about his pet subject of astronomy.
Mỗi khi có cơ hội, anh ấy sẽ bắt đầu nói về chủ đề yêu thích của mình về thiên văn học.
6. Her pet subject is fashion, and she always stays up to date on the latest trends.
Chủ đề yêu thích của cô ấy là thời trang, và cô ấy luôn cập nhật những xu hướng mới nhất.
Translation in Vietnamese:
1. Chủ đề yêu thích của tôi là lịch sử, tôi có thể nói về nó suốt giờ.
2. Cô ấy luôn đề cập đến chủ đề yêu thích của mình về bảo tồn môi trường trong mỗi cuộc trò chuyện.
3. Chủ đề yêu thích của anh ta là chính trị, và anh ấy thích tranh luận về nó với bất kỳ ai nghe.
4. Giáo viên luôn khuyến khích học sinh khám phá chủ đề yêu thích của họ cho dự án nghiên cứu của mình.
5. Mỗi khi có cơ hội, anh ấy sẽ bắt đầu nói về chủ đề yêu thích của mình về thiên văn học.
6. Chủ đề yêu thích của cô ấy là thời trang, và cô ấy luôn cập nhật những xu hướng mới nhất.