Some examples of word usage: pharmacokinetic
1. The pharmacokinetic profile of the drug is crucial in determining the dosage and frequency of administration.
Hồ sơ dược động học của thuốc rất quan trọng trong việc xác định liều lượng và tần suất sử dụng.
2. Researchers are studying the pharmacokinetic properties of the new medication to ensure its safety and efficacy.
Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu các thuộc tính dược động học của loại thuốc mới để đảm bảo an toàn và hiệu quả của nó.
3. Understanding the pharmacokinetic behavior of a drug can help healthcare professionals optimize treatment regimens.
Hiểu biết về hành vi dược động học của một loại thuốc có thể giúp các chuyên gia y tế tối ưu hóa chế độ điều trị.
4. The pharmacokinetic parameters of the medication were carefully monitored throughout the clinical trial.
Các thông số dược động học của thuốc đã được theo dõi cẩn thận trong suốt thử nghiệm lâm sàng.
5. Variations in pharmacokinetic processes can impact the effectiveness of a drug in different individuals.
Sự biến đổi trong quá trình dược động học có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của một loại thuốc đối với các cá nhân khác nhau.
6. Pharmacokinetic studies are essential in determining how a drug is absorbed, distributed, metabolized, and excreted in the body.
Các nghiên cứu dược động học rất quan trọng trong việc xác định cách mà một loại thuốc được hấp thụ, phân phối, chuyển hóa và tiết ra khỏi cơ thể.