Some examples of word usage: phenomenally
1. She performed phenomenally well in her exams, scoring the highest marks in the class.
- Cô ấy đã thực hiện đầy đủ trong kỳ thi của mình, đạt điểm cao nhất trong lớp.
2. The new restaurant has been doing phenomenally well since it opened, with customers raving about the food.
- Nhà hàng mới đã làm rất tốt từ khi mở cửa, với khách hàng khen ngợi về thức ăn.
3. The movie was a phenomenal success at the box office, breaking all previous records.
- Bộ phim đã thành công vượt trội tại rạp chiếu phim, phá vỡ tất cả các kỷ lục trước đó.
4. The team worked phenomenally hard to achieve their goal of winning the championship.
- Đội đã làm việc một cách tuyệt vời để đạt được mục tiêu giành chiến thắng tại giải vô địch.
5. Her talent for singing is phenomenally impressive, captivating audiences with her powerful voice.
- Tài năng hát của cô ấy rất ấn tượng, thu hút khán giả bằng giọng hát mạnh mẽ của mình.
6. The company's profits have been growing phenomenally year after year, showing their strong business acumen.
- Lợi nhuận của công ty đã tăng mạnh qua từng năm, cho thấy khả năng kinh doanh mạnh mẽ của họ.