(thông tục) việc thú vị, việc dễ làm, việc ngon xơi
it is no picnic: không phải là chuyện ngon xơi
nội động từ
đi chơi và ăn ngoài trời
Some examples of word usage: picnics
1. We always enjoy having picnics in the park on sunny days.
Chúng tôi luôn thích tổ chức picnic ở công viên vào những ngày nắng.
2. My family likes to pack sandwiches and fruit for our picnics.
Gia đình tôi thích chuẩn bị sandwich và hoa quả cho các buổi picnic.
3. Picnics are a great way to spend time outdoors with friends and family.
Picnic là cách tuyệt vời để dành thời gian ngoài trời cùng bạn bè và gia đình.
4. We're planning to have a picnic by the lake this weekend.
Chúng tôi đang lên kế hoạch tổ chức picnic bên hồ vào cuối tuần này.
5. Picnics can be a fun and relaxing way to enjoy nature.
Picnic có thể là cách vui vẻ và thư giãn để tận hưởng thiên nhiên.
6. Do you want to join us for a picnic at the beach next Saturday?
Bạn có muốn tham gia cùng chúng tôi đi picnic tại bãi biển vào thứ bảy tuần sau không?
An picnics antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with picnics, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của picnics