tính phàm ăn; tính bẩn thỉu; tính khó chịu; tính thô tục, tính quạu cọ (như lợn)
Some examples of word usage: piggishness
1. His piggishness at the dinner table was off-putting to the other guests.
-> Sự tham ăn của anh ấy tại bàn ăn khiến các khách khác cảm thấy khó chịu.
2. The piggishness of the man was evident in the way he devoured his food.
-> Sự tham ăn của người đàn ông được thể hiện rõ trong cách anh ấy nuốt thức ăn.
3. She couldn't stand his piggishness and decided not to go out with him again.
-> Cô ấy không thể chịu đựng được sự tham ăn của anh ta và quyết định không đi chơi với anh ta nữa.
4. The piggishness of the politician was revealed when he was caught taking bribes.
-> Sự tham nhũng của chính trị gia được tiết lộ khi anh ta bị bắt vì nhận hối lộ.
5. The piggishness of the child was evident when he refused to share his toys with his siblings.
-> Sự tham lam của đứa trẻ được thể hiện rõ khi anh ta từ chối chia sẻ đồ chơi với anh chị em.
6. It is important to teach children about the dangers of piggishness and the importance of sharing.
-> Quan trọng là phải giáo dục trẻ em về những nguy hại của sự tham lam và tầm quan trọng của việc chia sẻ.
An piggishness antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with piggishness, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của piggishness