Some examples of word usage: pirates
1. Pirates raided the merchant ship and stole all of its valuable cargo.
- Hải tặc đã tấn công tàu thương nhân và lấy cắp tất cả hàng hóa quý giá của nó.
2. The pirates buried their treasure on a remote island, hoping to return for it later.
- Hải tặc đã chôn kín kho báu của họ trên một hòn đảo xa xôi, hy vọng sẽ quay lại lấy sau này.
3. The pirates sailed the seas in search of ships to plunder.
- Hải tặc lướt sóng trên biển để tìm kiếm tàu để cướp.
4. The pirates were known for their ruthless tactics and fierce reputation.
- Hải tặc nổi tiếng với chiến thuật tàn nhẫn và danh tiếng hung dữ của họ.
5. The pirates were finally captured by the navy and brought to justice.
- Hải tặc cuối cùng đã bị bắt giữ bởi hải quân và đưa ra tòa án.
6. The children played make-believe, pretending to be pirates on a daring adventure.
- Các em bé chơi trò giả vờ, giả mạo làm hải tặc trên một cuộc phiêu lưu liều lĩnh.