Some examples of word usage: plankton
1. Plankton are tiny organisms that drift in the ocean currents.
Trứng cá ơi là những sinh vật nhỏ bé trôi dạt trong dòng nước biển.
2. Whales feed on plankton by filtering them through their baleen plates.
Cá voi ăn trứng cá bằng cách lọc chúng qua các lá chắn mỏ.
3. Plankton play a crucial role in the marine ecosystem as the base of the food chain.
Trứng cá đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái biển vì chúng là nền tảng của chuỗi thức ăn.
4. Scientists study plankton to better understand the health of our oceans.
Các nhà khoa học nghiên cứu trứng cá để hiểu rõ hơn về sức khỏe của đại dương.
5. Plankton populations can fluctuate with changes in ocean temperatures and nutrient levels.
Dân số trứng cá có thể biến đổi theo sự thay đổi của nhiệt độ và lượng dinh dưỡng trong đại dương.
6. Some species of plankton, like phytoplankton, use photosynthesis to produce their own food.
Một số loài trứng cá, như thực vật phù du, sử dụng quang hợp để tự sản xuất thức ăn của mình.