entrance platform of a bus: chỗ đứng ở cửa vào xe buýt
bục giảng, bục diễn thuyết, diễn đàn
(nghĩa bóng) (the platform) thuật nói, thuật diễn thuyết
(nghĩa bóng) cương lĩnh chính trị (của một đảng)
ngoại động từ
đặt trên nền, đặt trên bục
nội động từ
nói trên bục, diễn thuyết trên diễn đàn
Some examples of word usage: platforms
1. Social media platforms have become increasingly popular for connecting with friends and family.
(Các nền tảng truyền thông xã hội đã trở nên ngày càng phổ biến để kết nối với bạn bè và gia đình.)
2. The company announced a new partnership to expand its distribution channels across multiple platforms.
(Công ty đã thông báo một đối tác mới để mở rộng kênh phân phối trên nhiều nền tảng.)
3. Online shopping platforms offer a wide range of products and services for consumers to choose from.
(Các nền tảng mua sắm trực tuyến cung cấp một loạt sản phẩm và dịch vụ cho người tiêu dùng lựa chọn.)
4. We need to ensure that our website is optimized for mobile platforms to reach a wider audience.
(Chúng ta cần đảm bảo rằng trang web của chúng ta được tối ưu hóa cho các nền tảng di động để tiếp cận một đối tượng khán giả rộng hơn.)
5. The political party unveiled its new policy platform during the press conference.
(Đảng chính trị đã công bố nền tảng chính sách mới của mình trong cuộc họp báo.)
6. Many companies are now investing in digital platforms to streamline their operations and improve efficiency.
(Rất nhiều công ty hiện nay đang đầu tư vào các nền tảng số để tối ưu hóa hoạt động và cải thiện hiệu quả.)
An platforms antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with platforms, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của platforms