1. The pleaders argued passionately in court for their client's innocence.
- Các người bào chữa đã tranh luận một cách đam mê trong tòa án về sự vô tội của khách hàng của họ.
2. The pleaders presented a compelling case to the jury.
- Các người bào chữa đã trình bày một vụ án hấp dẫn cho ban thẩm phán.
3. The pleaders worked tirelessly to secure a favorable outcome for their client.
- Các người bào chữa đã làm việc không mệt mỏi để đảm bảo một kết quả thuận lợi cho khách hàng của họ.
4. The pleaders were praised for their eloquent arguments in court.
- Các người bào chữa đã được khen ngợi vì những lời tranh luận lưu loát của họ trong tòa án.
5. The pleaders were determined to win the case for their client.
- Các người bào chữa đã quyết tâm giành chiến thắng trong vụ án cho khách hàng của họ.
6. The pleaders meticulously prepared their defense strategy.
- Các người bào chữa đã chuẩn bị chiến lược phòng vệ của mình một cách tỉ mỉ.
An pleaders antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with pleaders, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của pleaders