Some examples of word usage: pleasurably
1. She smiled pleasurably as she felt the warm sun on her face.
( Cô ấy mỉm cười thích thú khi cảm thấy ánh nắng ấm trên khuôn mặt của mình.)
2. The music played softly, filling the room with a pleasurably soothing melody.
(Âm nhạc phát nhẹ nhàng, lấp đầy căn phòng với một giai điệu dễ chịu.)
3. The food at the restaurant was so delicious that she ate it pleasurably.
(Thức ăn tại nhà hàng ngon đến nỗi cô ấy ăn thích thú.)
4. The massage therapist kneaded her muscles pleasurably, relieving all her tension.
(Người thợ mát-xa nắn nhẹ cơ bắp của cô ấy, giảm bớt hết căng thẳng.)
5. He sipped his coffee pleasurably, savoring the rich flavor.
(Anh ấy nhấm nháp cà phê một cách thích thú, thưởng thức hương vị đậm đà.)
6. The couple strolled through the park, enjoying each other's company pleasurably.
(Cặp đôi dạo bước qua công viên, tận hưởng sự hiệp đồng của nhau.)