Some examples of word usage: plops
1. The rain plops against the window, creating a soothing sound.
(Con mưa đập vào cửa sổ, tạo ra âm thanh dễ chịu.)
2. She plops down on the couch after a long day at work.
(Cô ấy ngồi sụp xuống trên ghế sofa sau một ngày làm việc mệt mỏi.)
3. The toddler plops his toys into the toy box before bedtime.
(Đứa trẻ nhét đồ chơi vào hộp đồ chơi trước khi đi ngủ.)
4. The pancake batter plops onto the hot griddle, sizzling as it cooks.
(Chất bánh pancake nhỏ giọt lên chảo nóng, kêu rên khi nấu.)
5. The frog plops into the pond with a splash.
(Con ếch nhảy xuống ao với tiếng phát.)
6. The ice cream plops onto the cone, creating a delicious treat.
(Kem rơi vào cốc, tạo ra một món tráng miệng ngon.)