Some examples of word usage: plumpness
1. The plumpness of the ripe strawberries made them irresistible to eat.
Sự béo của những trái dâu chín đã khiến chúng trở nên hấp dẫn không thể cưỡng lại.
2. Her cheeks had a natural plumpness that gave her a youthful appearance.
Bọng mắt tự nhiên của cô ấy đã mang lại cho cô ấy vẻ trẻ trung.
3. The plumpness of the cushions made the sofa incredibly comfortable to sit on.
Sự béo của những chiếc gối làm cho ghế sofa trở nên vô cùng thoải mái để ngồi.
4. Baby animals are often admired for their adorable plumpness.
Các con vật con thường được ngưỡng mộ vì sự béo xinh đáng yêu của chúng.
5. Despite her efforts to lose weight, the plumpness of her face remained unchanged.
Mặc dù cô ấy đã cố gắng giảm cân, sự béo của khuôn mặt cô vẫn không đổi.
6. The plumpness of the juicy peaches made them the perfect ingredient for a delicious pie.
Sự béo ngọt của những quả đào mọng nước đã làm cho chúng trở thành nguyên liệu hoàn hảo cho một chiếc bánh ngon.