Some examples of word usage: pommy
1. The pommy tourists were excited to visit the famous landmarks in London.
- Các du khách người Anh rất háo hức thăm các địa danh nổi tiếng ở Luân Đôn.
2. My friend is a pommy and he loves to drink tea with milk every morning.
- Bạn tôi là người Anh và anh ấy thích uống trà sữa mỗi sáng.
3. The pommy cricket team is known for their strong batting lineup.
- Đội cricket người Anh được biết đến với hàng phái mạnh mẽ của họ.
4. I have a pommy colleague at work who always talks about the weather in England.
- Tôi có một đồng nghiệp người Anh ở công ty, anh ấy luôn nói về thời tiết ở Anh.
5. The pommy accent can be difficult to understand for non-native English speakers.
- Phong cách ngôn ngữ của người Anh có thể khó hiểu đối với người nói tiếng Anh không phải là người bản xứ.
6. She jokingly called her British friend a 'pommy' as a nickname.
- Cô ấy đùa giỡn gọi bạn người Anh của mình là 'pommy' như một biệt danh.