1. The restaurant we went to last night was much posher than I expected.
Nhà hàng chúng tôi đến tối qua cao cấp hơn nhiều so với dự định của tôi.
2. She always wears the poshest clothes and accessories.
Cô ấy luôn mặc những bộ quần áo và phụ kiện sang trọng nhất.
3. This hotel is much posher than the one we stayed at last time.
Khách sạn này cao cấp hơn nhiều so với khách sạn mà chúng tôi ở lần trước.
4. I felt out of place at the posh party with all the posher guests.
Tôi cảm thấy không hợp với bữa tiệc sang trọng với tất cả khách mời cao cấp.
5. The posher neighborhoods in the city are known for their luxury homes.
Những khu vực cao cấp trong thành phố được biết đến với những căn nhà sang trọng.
6. Her taste in fashion is becoming posher as she grows older.
Gu thời trang của cô ấy đang trở nên sang trọng hơn khi cô ấy lớn lên.
An posher antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with posher, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của posher