Some examples of word usage: potential
1. She has the potential to be a great leader in the future.
- Cô ấy có tiềm năng trở thành một nhà lãnh đạo xuất sắc trong tương lai.
2. The young artist showed a lot of potential in his latest painting.
- Nghệ sĩ trẻ đã thể hiện rất nhiều tiềm năng trong bức tranh mới nhất của mình.
3. The company is investing in new technology to maximize its potential for growth.
- Công ty đang đầu tư vào công nghệ mới để tối đa hóa tiềm năng tăng trưởng của mình.
4. The student has shown great potential in mathematics and science.
- Học sinh đã thể hiện tiềm năng lớn trong môn toán và khoa học.
5. The athlete is training hard to reach his full potential in the upcoming competition.
- Vận động viên đang tập luyện chăm chỉ để đạt đến tiềm năng tối đa của mình trong cuộc thi sắp tới.
6. The team has a lot of potential, but they need to work together to achieve success.
- Đội có nhiều tiềm năng, nhưng họ cần làm việc cùng nhau để đạt được thành công.