Some examples of word usage: practicalness
1. The practicalness of this new technology is evident in its efficiency and cost-effectiveness.
Điều thực tế của công nghệ mới này rõ ràng trong sự hiệu quả và tiết kiệm chi phí.
2. When making a decision, it's important to consider the practicalness of each option.
Khi đưa ra quyết định, quan trọng là phải xem xét tính thực tế của mỗi lựa chọn.
3. The practicalness of the training program was evident in the improved performance of the employees.
Tính thực tế của chương trình đào tạo đã rõ ràng trong việc cải thiện hiệu suất của nhân viên.
4. His approach to problem-solving always focuses on practicalness and feasibility.
Cách tiếp cận của anh ta đối với giải quyết vấn đề luôn tập trung vào tính thực tế và khả thi.
5. The success of the project can be attributed to the practicalness of the team's strategies.
Sự thành công của dự án có thể được quy cho tính thực tế của chiến lược của đội.
6. The practicalness of using renewable energy sources is becoming more and more evident in the fight against climate change.
Tính thực tế của việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo đang trở nên rõ ràng hơn trong cuộc chiến chống biến đổi khí hậu.