Some examples of word usage: pranced
1. The horse pranced around the field, showing off its elegant movements. (Con ngựa nhảy múa xung quanh cánh đồng, trưng bày những động tác thanh lịch của nó.)
2. The ballerina pranced across the stage, captivating the audience with her graceful performance. (Nghệ sĩ ballet nhảy múa trên sân khấu, cuốn hút khán giả bằng màn trình diễn duyên dáng của mình.)
3. The excited puppy pranced around the room, chasing its tail in circles. (Con chó con hứng hộc nhảy múa xung quanh căn phòng, đuổi theo đuôi của nó trong vòng tròn.)
4. The children pranced through the meadow, laughing and playing in the sunshine. (Những đứa trẻ nhảy múa qua đồng cỏ, cười đùa và chơi đùa dưới ánh nắng mặt trời.)
5. The peacock proudly pranced around the garden, displaying its vibrant feathers. (Con công tự hào nhảy múa xung quanh khu vườn, trưng bày những lông màu sắc rực rỡ của mình.)
6. The dancer pranced onto the stage, exuding confidence and elegance in every step. (Nghệ sĩ nhảy múa lên sân khấu, phát ra sự tự tin và duyên dáng trong mỗi bước đi.)