Some examples of word usage: prat
1. He's such a prat for forgetting his wallet again.
- Anh ấy thật là một người đần độn khi lại quên ví của mình lần nữa.
2. Stop acting like a prat and take your responsibilities seriously.
- Đừng hành xử như một kẻ đần độn và hãy nghiêm túc với trách nhiệm của mình.
3. I can't believe he made such a prat of himself at the party last night.
- Tôi không thể tin được anh ấy đã làm mình trở thành một kẻ ngu ngốc như vậy tại buổi tiệc tối qua.
4. Don't be a prat, just apologize and move on.
- Đừng là một kẻ đần độn, chỉ cần xin lỗi và tiếp tục.
5. He's always making a prat of himself in front of his crush.
- Anh ấy luôn làm mình trở thành một kẻ đần độn trước cô gái mà anh ấy thích.
6. I can't believe I fell for that prat's lies.
- Tôi không thể tin được mình đã tin vào những lời nói dối của kẻ đần độn đó.