Some examples of word usage: predation
1. Predation is a natural behavior in which one organism hunts and kills another for food.
→ Sự săn mồi là hành vi tự nhiên trong đó một sinh vật săn và giết chết một sinh vật khác để làm thức ăn.
2. The cheetah relies on predation to survive in the wild.
→ Sư tự săn mồi là yếu tố quan trọng giúp báo hoa mai sống sót trong tự nhiên.
3. The impact of predation on the ecosystem is a complex and important aspect of ecological studies.
→ Tác động của sự săn mồi đến hệ sinh thái là một phần phức tạp và quan trọng của các nghiên cứu sinh thái học.
4. Predation can have a significant effect on prey populations, influencing their behavior and distribution.
→ Sự săn mồi có thể tác động đáng kể đến các quần thể con mồi, ảnh hưởng đến hành vi và phân bố của chúng.
5. Some species have evolved camouflage to avoid predation by predators.
→ Một số loài đã tiến hóa ra màu trang điểm để tránh sự săn mồi của kẻ săn mồi.
6. The study of predation patterns can help scientists understand the dynamics of ecosystems.
→ Nghiên cứu mẫu tự săn mồi có thể giúp các nhà khoa học hiểu rõ động lực của các hệ sinh thái.