Some examples of word usage: pregnantly
1. She looked at him pregnantly, a small smile playing on her lips.
- Cô ấy nhìn anh ấy một cách đầy ý nghĩa, một nụ cười nhỏ trên môi.
2. The silence in the room was pregnantly heavy with tension.
- Sự im lặng trong phòng tràn ngập căng thẳng.
3. His words hung pregnantly in the air, waiting for a response.
- Những lời của anh ấy treo lơ lửng trong không khí, đợi một câu trả lời.
4. The pregnant pause before the announcement was almost unbearable.
- Sự tạm ngừng trước thông báo gần như không thể chịu đựng được.
5. She stood pregnantly at the edge of the cliff, contemplating the view below.
- Cô ấy đứng im bên lề vách đá, ngẫm nghĩ cảnh sắc ở dưới.
6. The atmosphere in the room was pregnantly charged with anticipation.
- Bầu không khí trong phòng tràn ngập sự chờ đợi.
Translate into Vietnamese:
1. She looked at him pregnantly, a small smile playing on her lips.
- Cô ấy nhìn anh ấy một cách đầy ý nghĩa, một nụ cười nhỏ trên môi.
2. The silence in the room was pregnantly heavy with tension.
- Sự im lặng trong phòng tràn ngập căng thẳng.
3. His words hung pregnantly in the air, waiting for a response.
- Những lời của anh ấy treo lơ lửng trong không khí, đợi một câu trả lời.
4. The pregnant pause before the announcement was almost unbearable.
- Sự tạm ngừng trước thông báo gần như không thể chịu đựng được.
5. She stood pregnantly at the edge of the cliff, contemplating the view below.
- Cô ấy đứng im bên lề vách đá, ngẫm nghĩ cảnh sắc ở dưới.
6. The atmosphere in the room was pregnantly charged with anticipation.
- Bầu không khí trong phòng tràn ngập sự chờ đợi.