trường trung học cơ sở (trường tư cho học sinh từ 7 đến 13 tuổi)
trường dự bị đại học thường là trường tư nhân
Some examples of word usage: prep school
1. I attended a prep school before going to college.
(Tôi đã học ở trường trung học chuẩn bị trước khi vào đại học.)
2. Prep schools often have rigorous academic programs.
(Các trường trung học chuẩn bị thường có chương trình học học khó khăn.)
3. Many students at prep schools go on to attend Ivy League universities.
(Nhiều học sinh ở trường trung học chuẩn bị sau đó học ở các trường đại học danh tiếng.)
4. The tuition at prep schools can be very expensive.
(Học phí ở trường trung học chuẩn bị có thể rất đắt đỏ.)
5. Prep schools often focus on preparing students for college admissions.
(Các trường trung học chuẩn bị thường tập trung vào việc chuẩn bị học sinh cho việc đăng ký vào đại học.)
6. Attending a prep school can provide students with a strong academic foundation.
(Học ở trường trung học chuẩn bị có thể cung cấp cho học sinh một nền tảng học thuật vững chắc.)
An prep school antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with prep school, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của prep school