Some examples of word usage: preputium
1. The preputium is the fold of skin that covers the tip of the penis.
(Preputium là lớp da che phủ đầu dương vật.)
2. In some cultures, the preputium is removed through a surgical procedure called circumcision.
(Trong một số văn hoá, preputium được loại bỏ thông qua một ca phẫu thuật gọi là sự khảo cử.)
3. The preputium can become inflamed or infected if not properly cleaned.
(Preputium có thể trở nên viêm nếu không được vệ sinh đúng cách.)
4. It is important to teach young boys how to clean their preputium to prevent infections.
(Rất quan trọng khi dạy cho trẻ trai cách vệ sinh preputium của mình để ngăn ngừa nhiễm trùng.)
5. Some men choose to undergo surgery to restore their preputium if it was removed during circumcision.
(Một số nam giới chọn phẫu thuật để khôi phục preputium của họ nếu nó bị loại bỏ trong quá trình khảo cử.)
6. The preputium plays a role in sexual pleasure and sensitivity for some men.
(Preputium đóng vai trò trong niềm vui tình dục và sự nhạy cảm của một số nam giới.)
Translation in Vietnamese:
1. Preputium là lớp da che phủ đầu dương vật.
2. Trong một số văn hoá, preputium được loại bỏ thông qua một ca phẫu thuật gọi là sự khảo cử.
3. Preputium có thể trở nên viêm nếu không được vệ sinh đúng cách.
4. Rất quan trọng khi dạy cho trẻ trai cách vệ sinh preputium của mình để ngăn ngừa nhiễm trùng.
5. Một số nam giới chọn phẫu thuật để khôi phục preputium của họ nếu nó bị loại bỏ trong quá trình khảo cử.
6. Preputium đóng vai trò trong niềm vui tình dục và sự nhạy cảm của một số nam giới.