Some examples of word usage: presidentially
1. The candidate spoke presidentially during the debate, exuding confidence and authority.
- Ứng cử viên phát biểu với tư cách tổng thống trong cuộc tranh luận, toát lên sự tự tin và quyền lực.
2. The president conducted himself presidentially during the international summit, representing his country with dignity.
- Tổng thống đã hành xử tử tế trong hội nghị quốc tế, đại diện cho đất nước mình với sự uy nghi.
3. She carried herself presidentially as she greeted the foreign dignitaries, showcasing grace and poise.
- Cô ấy đã tỏ ra tự tin khi chào đón các quan chức nước ngoài, thể hiện sự duyên dáng và thanh lịch.
4. The leader addressed the nation presidentially, inspiring hope and unity among the citizens.
- Lãnh đạo đã phát biểu với tư cách tổng thống, truyền cảm hứng và sự đoàn kết giữa cư dân.
5. The ambassador conducted the meeting presidentially, maintaining a professional demeanor throughout.
- Đại sứ đã tiến hành cuộc họp một cách tử tế, giữ vẻ ngoại giao chuyên nghiệp suốt quá trình.
6. The presidentially appointed committee worked diligently to address the country's pressing issues.
- Ban được chính phủ bổ nhiệm đã làm việc chăm chỉ để giải quyết các vấn đề cấp bách của đất nước.