Some examples of word usage: prevarication
1. She was known for her prevarication, always avoiding giving a direct answer to difficult questions.
- Cô ấy nổi tiếng với sự lừa dối, luôn tránh trả lời trực tiếp các câu hỏi khó khăn.
2. The politician's prevarication only added to the public's distrust of him.
- Sự lừa dối của chính trị gia chỉ làm tăng thêm sự không tin tưởng của công chúng đối với ông ta.
3. His constant prevarication made it difficult to trust anything he said.
- Sự lừa dối liên tục của anh ta làm cho việc tin tưởng vào bất cứ điều gì anh ta nói trở nên khó khăn.
4. The detective saw through the suspect's prevarication and knew he was hiding something.
- Thanh tra nhìn xuyên qua sự lừa dối của nghi can và biết rằng anh ta đang giấu cái gì đó.
5. In court, prevarication is not tolerated and witnesses are expected to tell the truth.
- Trong tòa án, sự lừa dối không được chấp nhận và các nhân chứng được kỳ vọng nói sự thật.
6. The company's prevarication about the safety of their products led to a public relations disaster.
- Sự lừa dối của công ty về an toàn của sản phẩm của họ dẫn đến một thảm họa truyền thông công cộng.