Some examples of word usage: prevocalic
1. The letter "s" in the word "skirt" is prevocalic.
- Chữ "s" trong từ "skirt" là chữ đứng trước nguyên âm.
2. In English, the letter "r" is often prevocalic.
- Trong tiếng Anh, chữ "r" thường đứng trước nguyên âm.
3. The prevocalic consonant in the word "queen" is "q".
- Âm vị đứng trước nguyên âm trong từ "queen" là "q".
4. The letter "f" is a prevocalic consonant in the word "fun".
- Chữ "f" là một phụ âm đứng trước nguyên âm trong từ "fun".
5. In linguistics, the concept of prevocalic consonants is important for understanding pronunciation.
- Trong ngôn ngữ học, khái niệm về phụ âm đứng trước nguyên âm quan trọng để hiểu về cách phát âm.
6. Understanding prevocalic consonants can help improve your language skills.
- Hiểu về phụ âm đứng trước nguyên âm có thể giúp cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của bạn.