Some examples of word usage: priorly
1. The project was already completed priorly, so we can move on to the next phase.
Dự án đã được hoàn thành trước đó, vì vậy chúng ta có thể chuyển sang giai đoạn tiếp theo.
2. The meeting was scheduled priorly, so everyone had enough time to prepare.
Cuộc họp đã được lên lịch trước đó, vì vậy mọi người đã có đủ thời gian để chuẩn bị.
3. The report was submitted priorly to the deadline, showing the team's efficiency.
Báo cáo đã được nộp trước thời hạn, cho thấy sự hiệu quả của nhóm.
4. The approval process should be completed priorly to avoid any delays.
Quá trình phê duyệt nên được hoàn thành trước đó để tránh bất kỳ sự chậm trễ nào.
5. The equipment was tested priorly to ensure its functionality.
Thiết bị đã được kiểm tra trước đó để đảm bảo tính hoạt động của nó.
6. The guests were informed priorly about the change in venue for the event.
Khách mời đã được thông báo trước về sự thay đổi địa điểm cho sự kiện.