Some examples of word usage: privates
1. The soldiers were ordered to keep their privates covered at all times.
- Các lính đã được ra lệnh phải giữ cho phần kín được che kín.
2. It is important to respect the privacy of others, especially when it comes to their privates.
- Quan trọng là phải tôn trọng sự riêng tư của người khác, đặc biệt là khi nói đến phần kín của họ.
3. The doctor asked the patient to undress so he could examine her privates.
- Bác sĩ yêu cầu bệnh nhân phải cởi quần áo để anh ấy có thể kiểm tra phần kín của cô ấy.
4. It is inappropriate to make jokes about someone's privates.
- Không phù hợp khi đùa giỡn về phần kín của ai đó.
5. The school had strict rules about students not being allowed to touch each other's privates.
- Trường học có quy tắc nghiêm ngặt về việc không cho phép học sinh chạm vào phần kín của nhau.
6. The celebrity's private photos were leaked online without their consent.
- Những bức ảnh riêng tư của người nổi tiếng đã bị rò rỉ trên mạng mà không có sự đồng ý của họ.