Some examples of word usage: proactive
1. It is important to be proactive in seeking out new opportunities for growth and development.
- Quan trọng là phải chủ động tìm kiếm cơ hội mới để phát triển.
2. She is a proactive student who always takes the initiative to ask questions and seek clarification.
- Cô ấy là một học sinh chủ động luôn chủ động hỏi và tìm hiểu để làm rõ.
3. Being proactive in addressing issues can help prevent them from escalating into bigger problems.
- Việc chủ động giải quyết vấn đề có thể giúp ngăn chặn chúng trở nên nghiêm trọng hơn.
4. The company encourages its employees to be proactive in suggesting new ideas for improvement.
- Công ty khuyến khích nhân viên của mình tự chủ động đề xuất ý tưởng mới để cải thiện.
5. By taking a proactive approach to time management, you can avoid feeling overwhelmed and stressed.
- Bằng cách tiếp cận chủ động với việc quản lý thời gian, bạn có thể tránh cảm giác quá tải và căng thẳng.
6. Parents should teach their children to be proactive in solving their own problems and taking responsibility for their actions.
- Phụ huynh nên dạy con cái của mình phải tự chủ động giải quyết vấn đề của mình và chịu trách nhiệm với hành động của mình.